Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
việc làm
[việc làm]
|
deed; act; action
An irresponsible act
job; situation; work; employment
To be in work
Besides, you've just got a new job!
I got the job through an advertisement
Employment agency; jobcentre; Labour Exchange